Có 1 kết quả:
宰割 zǎi gē ㄗㄞˇ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to slaughter
(2) (fig.) to ride roughshod over
(3) to take advantage of (others)
(2) (fig.) to ride roughshod over
(3) to take advantage of (others)
Bình luận 0